Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fireman” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • suất tỏa nhiệt, nhu cầu về nhiệt, tải nhiệt, tải trọng nhiệt, air heat load, tải nhiệt sưởi (ấm) không khí, heat load calculation, tính toán tải nhiệt, heat load plan, kế hoạch tải nhiệt, heat load requirements,...
  • tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • Danh từ: như lineman,
  • bổ đề riemann-lebesgue,
  • / ə'bɔiemənt /, Danh từ: tiếng chó sủa, (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc, tiếng chó sủa.,
  • / 'pɑ:mist /, danh từ, người xem tướng tay, Từ đồng nghĩa: noun, chiromancer
  • / ´remənəns /, Danh từ: sự cảm ứng từ dư; độ từ dư, Điện lạnh: độ cảm ứng từ (còn) dư, Kỹ thuật chung: độ...
  • Thành Ngữ:, foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • / ´remənet /, danh từ, phần còn lại, phần còn thừa, phần dư, (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử, Đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội),
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • / ə'sevəreiʃn /, danh từ, sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation , averment , claim , declaration , statement
  • (sự) thâm nhiễmanbumin,
  • hình học riemann,
  • kiểu của mặt rieman,
  • kiểu của mặt riemanm,
  • / ʌn´houlsəmnis /, danh từ, tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, defilement , dirtiness , foulness , pollution , uncleanness
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , squawk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top