Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grief” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,tækou'græfə /, tốc ký viên,
  • / ,teli'græfikli /, phó từ, bằng điện báo, thích hợp cho điện báo, vắn tắt (như) một bức điện,
  • / ´ɔ:tə¸baiə´græfik /, tính từ, (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện,
  • / ¸plænə´græfik /, Tính từ: thuộc planography,
  • / ,tæki'græfə /, tốc kế viên,
  • / ¸epi´græfik /, tính từ, (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), (thuộc) đề từ
  • / mi¸tælə´græfik /, Điện lạnh: kim tướng,
  • / ¸leksikə´græfikl /, Tính từ: (thuộc) từ điển học, Toán & tin: kiểu từ điển, từ điển học,
  • / ´gri:flis /, tính từ, không đau xót; không phiền muộn,
  • / ,ziηkou'græfik /, tính từ, in bằng kẽm, khắc lên kẽm,
  • / ´æstrə¸græf /, Điện lạnh: kính chụp sao,
  • / ¸kæli´græfik /, Từ đồng nghĩa: adjective, scriptural , written
  • / ,teli'græfik /, Tính từ: (thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo, vắn tắt (như) một bức điện, Kinh tế: điện báo, được...
  • / trænz´mɔgri¸fai /, Ngoại động từ: (đùa cợt) biến ảo, biến hoá khôn lường (theo cách thần bí hoặc gây ngạc nhiên), Hình Thái Từ: Từ...
  • / ¸hi:liou´græfik /, tính từ, thuộc thuật truyền tin bằng quang báo, thuộc mặt trời,
  • / dʤiə'græfikli /, Phó từ: về mặt địa lý, về phương diện địa lý,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ´maikrou¸græf /, Y học: ảnh hiển vi, vi ảnh, Kinh tế: vi ký,
  • / ´gri:f¸strikn /, tính từ, mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn,
  • / ¸pɔ:nə´græfik /, Tính từ: khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top