Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grief” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bri:flis /, Tính từ: không có việc để biện hộ (luật sư), a briefless barrister, luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
  • / ´bri:fiη /, Danh từ: (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...), sự chỉ dẫn tường tận, press briefing, Kỹ thuật chung: bản hướng...
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • như brief-case,
  • chuẩn cứ nứt griffith,
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain , wound , outrage , persecute , aggravate , annoy ,...
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • Thành Ngữ: tóm lại, tin ngắn, tóm lại, in brief, tóm lại
  • Idioms: to be grieved to see sth, nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa
  • danh từ, phim ngắn, phim phụ ( (thường) chiếu kèm với phim chính), Từ đồng nghĩa: noun, brief film , short , short movie
  • / ´bri:fli /, Phó từ: ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, succinctly , in brief , in...
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • / ´ʃɔ:t¸spoukən /, tính từ, (nói) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • / ¸stenə´græfikl /, như stenographic,
  • / ¸pæntə´græfik /, tính từ, vẽ truyền bằng máy,
  • / i¸lektrouen¸sefəlou´græfik /,
  • / en¸sefələ´græfik /,
  • / ¸mɔnə´græfik /, tính từ, (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top