Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hoot” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈfoʊtoʊˌdaɪoʊd /, Vật lý: photođiot, quang điot, Điện: đi-ốt quang điện, Kỹ thuật chung: đi-ốt quang, đi-ốt tách...
  • độ phóng xạ tới hạn, hoạt động then chốt,
  • Idioms: to be a fiend at football, kẻ tài ba về bóng đá
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
  • / ¸foutə´dʒenik /, Tính từ: lên ảnh đẹp; ăn ảnh, Vật lý: phát ánh sáng, Kỹ thuật chung: ăn ảnh, phát quang, photogenic...
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
  • / ´foutou /, Danh từ, số nhiều .photos: (viết tắt) của photograph (ảnh, bức ảnh), Động từ: như photograph, hình ảnh,
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • / ´θairɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, Danh từ: (giải phẫu) tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển...
  • Danh từ, số nhiều .school fees: học phí, tiền học,
  • Tính từ: trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường, pre-school child, đứa trẻ chưa đến đi học
  • khoan lỗ sâu, dầu choòng, đầu choòng, đầu khoan, lưỡi khoan, mũi khoan, đầu choòng, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, cross drill bit, mũi khoan hình chữ nhật, cross drill bit cutting...
  • Thành Ngữ:, from head to foot, từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân
  • / ´mæn¸sə:vənt /, Danh từ, số nhiều là .menservants: Đầy tớ trai, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , butler , footman , steward , valet
  • / in´laivn /, Ngoại động từ: làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...), chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán), làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh...
  • móc cẩu, móc kéo lên, móc nâng, double-lifting hook, móc nâng kép
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
  • Thành Ngữ:, cloven hoof, móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
  • Thành Ngữ:, to wait on somebody hand and foot, hầu hạ từ đầu đến chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top