Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hoot” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • choòng khoan khí nén hình chữ nhất,
  • như photosensitize, Hình thái từ:,
  • Thành Ngữ:, smooth face, mặt làm ra vẻ thân thiện
  • / ´ʌtə /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, kiên quyết, dứt khoát, Ngoại động từ: thốt ra, phát ra, bậc ra, tạo ra (âm thanh),...
  • / ´pɔzitivnis /, danh từ, sự xác thực, sự rõ ràng, sự tuyệt đối; sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng quả quyết, giọng dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ¸indi´saisivnis /, danh từ, tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định, tính lờ mờ, tính không rõ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • phà chở khách đi bộ, foot-passenger ferry, phà chở khách (đi bộ)
  • / ¸ʌnim´fætik /, Tính từ: không nhấn mạnh, không nhấn giọng, (ngôn ngữ học) không mang trọng âm (âm tiết), không mạnh mẽ, không dứt khoát (hành động), không rõ ràng, không...
  • Nghĩa chuyên ngành: nhân các pixel màu nền với các pixel hòa trộn (trong photoshop),
  • khoan ren trong van, tarô ren trong, búa khoan đá, choòng khoan đá, máy khoan đá,
  • / ʌn´pɔliʃt /, Tính từ: không trau chuốt, không gọt giũa, không bóng, không láng, không mà nhãn, (nghĩa bóng) không lịch sự, không thanh nhã, không tao nhã; không tinh tế, Xây...
  • Tính từ: seven-league boots đôi hài bảy dặm,
  • / ´ʌndə¸kʌrənt /, Danh từ: (hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy dưới bề mặt hoặc dướu một dòng khác), hoạt động ngầm, lực lượng ngầm;...
  • Danh từ: như maidenhood,
  • / ¸ʌndis´meid /, Tính từ: không nao núng, không nản lòng; không hoảng hốt,
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • / ´smu:ð¸tʌηd /, như smoothspoken, Từ đồng nghĩa: adjective, facile , slick
  • trọng lượng đè lên choòng khoan,
  • / ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship
  • / ¸foutoui´lektrik /, Tính từ: quang điện, Điện: thuộc quang điện, Kỹ thuật chung: quang điện, external photoelectric effect,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top