Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kip” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´swə:viη /, Tính từ: vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, unswerving loyalty, lòng trung thành kiên định,...
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ¸ʌnik´saitid /, Tính từ: không bị kích thích, không bị kích động, Điện lạnh: không bị kích thích,
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
  • / ʌn´sensəd /, Tính từ: không bị kiểm duyệt, chưa bị kiểm duyệt (sách, báo), Kỹ thuật chung: không bị kiểm duyệt, Từ đồng...
  • / ¸ʌndə´fainænst /, tính từ, cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ,
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
  • / ´mʌniə /, Kinh tế: người đúc tiền,
  • / ʌn´ji:ldiη /, Tính từ: khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định, cứng, không oằn, không cong, không khuất phục, (nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước...
  • / ´pɔkit¸mʌni /, danh từ, tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con),
  • / ¸ʌnpə´fɔ:md /, Tính từ: không thực hiện, không hoàn thành, không biểu diễn (kịch),
  • / ə'bʌvneimd /, Tính từ: Đã nói ở trên, Kinh tế: nói trên,
  • / ¸ʌnən´tisi¸peitid /, Tính từ: không dự kiến trước, bất ngờ,
  • / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng: không di chuyển, không lệch, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ʌn´wiəriiη /, Tính từ: không mệt mỏi, kiên cường,
  • / ´fʌndiη /, Kinh tế: chuyển thành nợ dài hạn, đảo nợ, sự cấp kinh phí, sự cấp tiền, sự cấp vốn, sự chuyển kỳ trái vụ, sự tích lũy vốn, tài trợ, vay vốn, Từ...
  • / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế), Kinh tế: thiếu...
  • / ´mʌni¸meikə /, danh từ, người khéo kiếm tiền, món lợi,
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • / ʌn´sekəndid /, tính từ, không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top