Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laterite” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸regju´læriti /, Danh từ: tính thường xuyên, trạng thái thường xuyên; sự thường xuyên, tính cân đối, tính quy cũ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc, Toán...
  • / ´klæriti /, Danh từ: sự trong (nước...), sự rõ ràng, sự sáng sủa, Hóa học & vật liệu: làm rõ, Điện tử & viễn...
  • / ¸grænju´læriti /, Danh từ: tính chất như hột, tính chất có hột, Vật lý: độ kết hạt, Xây dựng: tỷ lệ hạt,
  • / ¸ju:ni¸selju´læriti /,
  • / mou'læriti /, Danh từ: (hoá học) nồng độ phân tử gam, Hóa học & vật liệu: độ mol, nồng độ phân tử gam (ký hiệu m), Xây...
  • / pə¸tikju´læriti /, Danh từ: tính cá biệt, tính riêng biệt, Đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính kiểu...
  • / ¸selju´læriti /,
  • / ¸hetəroupou´læriti /, danh từ, tính khác cực,
  • / pou´læriti /, Danh từ: (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, ( + between a and b) sự khác biệt; tính hoàn toàn đối nhau (người, vật về hoàn cảnh, tính cách..), (nghĩa bóng)...
  • / ¸ʌnin´strʌktid /, Tính từ: không được chỉ dẫn, không được dạy dỗ, không được học, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated...
  • / ¸sekju´læriti /, danh từ, tính thế tục, tính cách trường kỳ (của sự thay đổi),
  • / ¸sə:kju´læriti /, Danh từ: hình vòng tròn; dáng tròn, Cơ khí & công trình: độ tròn,
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • / ¸pə:pən¸dikju´læriti /, Danh từ: sự vuông góc, sự trực giao, Toán & tin: tính trực giao, tính thẳng góc, tính vuông góc,
  • / ¸mʌskju´læriti /, danh từ, sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang, Từ đồng nghĩa: noun, bulk
  • / ¸æηgju´læriti /, Danh từ: sự có góc, sự thành góc, sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt), tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...),...
  • / ¸siηgju´læriti /, Danh từ: sự kỳ quặc, sự phi thường, sự đặc biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị, tính lập dị; nét kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa...
  • / ¸disimi´læriti /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ¸mɔdju´læriti /, Toán & tin: hệ modun, tính đơn thể, tính mô đun, tính modun, Xây dựng: tính có môđun, Kinh tế: tính...
  • / ,kæpi'læriti /, Danh từ: (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn, Hóa học & vật liệu: khả năng mao dẫn, Xây dựng: tác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top