Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limey” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´laim¸dʒu:sə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính thuỷ anh; tàu thuỷ anh ( (cũng) limey),
  • sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron, manhetron sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave tube, đèn sóng milimet
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • mm, milimet, millimeter (mm), milimét, millimeter wave, sóng milimet, millimeter waves (mmw), các sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron,...
  • đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, miniature traveling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình,...
  • / ´mili¸mi:tə /, Danh từ: milimet, Đo lường & điều khiển: milimet,
  • / ´laimən /, Danh từ: (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới, Kỹ thuật chung: ngưỡng, frequency difference limen, ngưỡng vi sai tần số, step difference limen,...
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • đèn sóng milimet,
  • đèn sóng chạy sóng milimet,
  • đèn sóng chạy sóng milimet,
  • đèn sóng milimet,
  • / ¸kɔmplimen´tæriti /, Điện lạnh: tính bổ sung,
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • / ¸kɔmplimen´teiʃən /, Kỹ thuật chung: sự bù,
  • Danh từ: (hoá học) hiện tượng trùng hợp, hiện tượng trùng hợp, sự polyme hóa, hiện tượng trùng hợp, polime, tính đa trùng, tính...
  • / ´ælimentəl /, tính từ, dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng, bổ,
  • Thành Ngữ:, to angle ( fish ) for compliments, cố tìm cách để được khen
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • Y học: tăng lipid huyết, alimentary lipemia, tăng lipid huyết sau bữa ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top