Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maleness” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'steidnis /, danh từ, sự trầm tính; sự ù lì; sự phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ đồng nghĩa: noun, graveness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness
  • / kə´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • / ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / 'ɔbdjurəsi /, danh từ, sự cứng rắn, sự sắt đá, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness...
  • / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility ,...
  • / in´ɔpərətivnis /, danh từ, sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất, tính không có hiệu quả, tính kgông hiệu nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , inactivity...
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • / ´intrikəsi /, như intricateness, Hóa học & vật liệu: tính phức tạp, Từ đồng nghĩa: noun, elaborateness , complexity , confusion , difficulty , complication,...
  • Danh từ: tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , meekness,...
  • như idleness,
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • như imperishableness,
  • / ¸æmikə´biliti /, như amicableness,
  • / ´mi:knis /, danh từ, tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , lowliness
  • / ¸indis¸kraibə´biliti /, như indescribableness,
  • / in¸kɔmpərə´biliti /, như incomparableness,
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • / ,livə'biliti /, như livableness, tính ở được,
  • / ´niənis /, danh từ, trạng thái ở gần, tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt, Từ đồng nghĩa: noun, coming , convergence , imminence , adjacency , approxi-mateness intimacy , approximation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top