Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obelus” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ɔbilisk /, Danh từ: Đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cột hình tháp, như obelus, Toán & tin: dấu ghi chú ôben, Xây dựng:...
  • / 'ɔbiləs /, Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk): dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ), dấu ghi chú ôben (ghi ở lề),
  • số nhiều của discobolus,
  • cây khynh diệp eucalyptus globulus,
  • số nhiều củalobulus,
  • số nhiều củaglobulus,
  • cây khynh diệpeucalyptus globulus,
  • Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium, nobeli (no),
  • / ´embələs /, Danh từ: (y học) vật tắc mạch, Y học: vật nghẽn mạch, cancer embolus, vật nghẽn mạch tế bào ung thư, fat embolus, vật nghẽn mạch mỡ,...
  • số nhiều củaembolus,
  • Danh từ: (thực vật) họ lôbêli,
  • / lou´bi:liə /, Danh từ: cây lôbêli,
  • (thuộc) obelion,
  • Danh từ: chuông chùm, Điệu nhạc chuông, Từ đồng nghĩa: noun, angelus , chimes , glockenspiel , gong , lyra , peal...
  • lobelin,
  • obelion, điểm gian lỗ đỉnh,
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
  • ni-tro-xen-lu-lo (thuốc nổ), nitroxeluloza,
  • / ´laibələs /, như libelous,
  • thành ngữ, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top