Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reimport” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.832) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • biến trở trimpot,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • bốc dỡ lại công-ten-nơ, xếp lại hàng công-ten-nơ, container unloading report, báo cáo xếp lại hàng công -ten-nơ
  • / ri´pɔ:tidli /, phó từ, theo như đưa tin, tường trình, the star is reportedly very ill, có tin là diễn viên ngôi sao đó hiện ốm nặng
  • , preferential import tax, thuế ưu đãi nhập khẩu, preferential investment tax, thuế ưu đãi đầu tư
  • Thành Ngữ:, to report onself, trình diện (sau một thời gian vắng)
  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • mẫu, mẫu điển hình, type sample inspection and test report, báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • nhóm báo biểu, nhóm báo cáo, report group description entry, sự nhập mô tả nhóm báo cáo
  • Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, hearsay , report , rumor , talebearing...
  • hạn ngạch nhập khẩu, côta nhập khẩu, hạn ngạch nhập khẩu, application for import quota, đơn xin hạn ngạch nhập khẩu, automatic import quota, hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system, chế...
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng nghĩa: noun, author , chronicler , describer , novelist , raconteur , reporter , teller of...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top