Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn self” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸selfdi´lu:ʒən /, Danh từ: sự tự dối mình,
  • / ´selfiʃ /, Tính từ: Ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân
  • / ə´plɔm /, Danh từ: thế thẳng đứng, sự vững lòng, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession , collectedness...
  • Nội động từ: Đi bộ nhiều quá (như) to overwalk oneself,
  • / ¸self´kʌləd /, Tính từ: một màu, đồng màu, cùng màu, có màu tự động, có màu tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, to nerve oneself, ráng sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực
  • / ¸selfim´pɔ:tənt /, Tính từ: lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , bigheaded , cocky , egotistical , full of hot air , immodest...
"
  • Thành Ngữ:, by itself, tự nó
  • Idioms: to be a law unto oneself, làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
  • / ¸selfkən´sistənt /, Tính từ: trước sau như một với bản thân mình, Điện lạnh: tự hợp, Kỹ thuật chung: nhất quán,...
  • / mai'self /, Đại từ phản thân: tự tôi, chính tôi, Kỹ thuật chung: bản thân tôi, i wash myself, tự tôi tắm rửa lấy, i myself said so, chính tôi nói...
  • / ¸self´sta:tə /, Danh từ: người năng động, (kỹ thuật) bộ khởi động; đề điện; đề tự động (về điện), Toán & tin: máy phát tự động,...
  • / ¸selfin´dʌkʃən /, Danh từ: (điện học) sự tự cảm, Toán & tin: tự cảm, Vật lý: sự tự cảm ứng, Xây...
  • Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt
  • / ¸self´sækrifaisiη /, tính từ, hy sinh, quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, gallant , generous , helpful , heroic , noble , unselfish
  • / ¸self´ma:stəri /, Danh từ: sự tự chủ,
  • / ¸self´tɔ:tʃə /, Danh từ: sự tự hành hạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top