Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn siding” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´i:kwə¸laiziη /, Kỹ thuật chung: cân bằng, equalizing bellows, hộp xếp cân bằng, equalizing charge, điện tích cân bằng, equalizing circuit, mạch cân bằng, equalizing current, dòng chảy...
  • sự thu, sự nhận, đến, nhận, sự nhận, sự nhận, sự thu, earth receiving station, đài thu nhận từ trái đất, receiving agent, người nhận hàng, receiving antenna gain, độ tăng tích ăng ten thu nhận, receiving assembly,...
  • trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system, hệ thống trần treo
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
  • ứng suất chống uốn, ứng suất uốn, Địa chất: ứng suất, cross-bending stress, ứng suất uốn ngang, excessive bending stress, ứng suất uốn quá mức, fluctuating bending stress, ứng...
  • sóng thẳng, clapotis, sóng dừng, sóng đứng, standing-wave loss factor, hệ số tổn hao sóng dừng, voltage standing wave ratio, tỷ số sóng dừng điện áp, standing wave flume, máng sóng đứng, standing wave ratio, tỷ số...
  • sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding element, phần tử cộng, adding machine,...
  • thiết bị nghiền đá, máy mài, thiết bị nghiền, thiết bị nghiền đá, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô, fine grinding equipment, thiết bị nghiền mịn
  • dòng điện hàn, maximum welding current, dòng điện hàn cực đại, minimum welding current, dòng điện hàn tối thiểu
  • dây trời thu, ăng ten thâu, ăng ten thu, directional receiving antenna, dây trời thu hướng, terrestrial receiving antenna, dây trời thu từ trái đất
  • / ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending condition, điều kiện dây chuyền tăng, ascending condition, điều kiện dây truyền...
  • sự chôn chặt, ngàm, sự bịt, sự lấp, restraining anchor cable, cáp treo ngàm, restraining moment, mômen ngàm
  • biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
  • chất lượng dỡ hàng lên bờ, chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • mô-măng uốn, kết cấu tàu thủy momen uốn, mômen uốn, mômen uốn, mô men uốn, Địa chất: mômen uốn, bending moment ( atmid -span), mômen uốn giữ nhịp, bending moment area, diện tích...
  • biểu đồ mômen uốn, biểu đồ momen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top