Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn songster” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • / ´sɔηstris /, danh từ, nữ ca sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , voice
  • / ´sɔηstə /, Danh từ: ca sĩ, người hát, chim hót, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songstress , voice
  • / beən /, Danh từ: ( Ê-cốt) đứa bé, Từ đồng nghĩa: noun, bud , innocent , juvenile , moppet , tot , youngster
  • / ´stripliη /, Danh từ: thanh niên; thanh niên mới lớn lên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , boy , fledgling , lad , minor , youngster , youth
  • / 'jʌηkə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster, nhà quý tộc trẻ ở Đức,
  • / ´tɔdlə /, Danh từ: Đứa bé chỉ mới biết đi, Từ đồng nghĩa: noun, child , infant , kid , little one , preschooler , rug rat * , tot , youngster , tyke
  • Danh từ: du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , delinquent , gangster , goon...
  • Động từ .type-cast: phân khớp vai, avoid being type-cast as a gangster, tránh bị phân vai chuyên đóng kẻ cướp
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / ¸ræki´tiə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ làm tiền, kẻ tống tiền, kẻ cướp; găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , crook , gangster , hood ,...
  • / ,despə'rɑ:dəʊ /, Danh từ, số nhiều desperadoes, desperados: kẻ liều mạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , convict , cutthroat , gangster , hoodlum...
  • Idioms: to be rubbed out by the gangsters, bị cướp thủ tiêu
  • sự giữ ở trạng thái lạnh (khí hóa lỏng), bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, long-term refrigerated storage, bảo quản lạnh lâu dài, long-term refrigerated storage, sự bảo quản lạnh lâu...
  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • môđun đàn hồi (loại một), môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô đun đàn hồi, môđun biến dạng, môđun đàn hồi, Địa chất: mô đun đàn hồi, long-term elastic modulus, môđun...
  • dài hạn, trường kỳ, dài hạn, long-term planning, chính sách dài hạn, trường kỳ
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / ´hə:mitidʒ /, Danh từ: viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , hideaway , monastery...
  • / ¸klɔ:strə´foubik /, Tính từ: mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy, to feel claustrophobic, mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, a claustrophobic monastery, một tu viện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top