Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Espoir” Tìm theo Từ | Cụm từ (406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều củasporidium,
  • / ,despə'rɑ:dəʊ /, Danh từ, số nhiều desperadoes, desperados: kẻ liều mạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , convict , cutthroat , gangster , hoodlum...
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • sự vay tiền, sự vay cầm hàng (chuyên chở), vay cầm hàng (chuyên chở), respondentia bond, giấy vay cầm hàng (chuyên chở)
  • Phó từ: sâu sắc, we are acutely aware of our responsibility, chúng tôi nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của mình
  • / ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ thuật chung: đối ngẫu, nhị nguyên, dualistic correspondence, sự tương...
  • kết thúc phát lại, end of retransmission response for end of retransmission (eor/err), kết thúc trả lời phát lại cho yêu cầu kết thúc phát lại
  • / ´drespri¸zə:və /, danh từ, cái đỡ tay áo,
  • Tính từ: (thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn), a very stoical response to hardship, phản...
  • / ri´tikjulə¸sait /, Danh từ: (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới, Y học: hồng cầu lưới, reticulocyte response, phản ứng hồng cầu lưới,...
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • Phó từ: do đó, vì lẽ đó, this tv set is more sophisticated and correspondingly more expensive, cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà...
  • / ¸æspi´reiʃən /, Danh từ: nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, sự hút (hơi, chất lỏng...), Kỹ thuật chung: hút, sự hút, Kinh...
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • Idioms: to be found guilty of espionage, bị kết tội làm gián điệp
  • Danh từ, số nhiều responsa: phán xét hoặc kết luận do một giáo sĩ hoặc học giả do thái viết ra để trả lời một vấn đề,
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top