Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Espoir” Tìm theo Từ | Cụm từ (406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đất (trên) mặt, đất trồng trọt, restoring of top soil, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, top soil excavation, sự đào lớp đất trồng trọt
  • bộ xử lý song song, zapp ( zeroassignment parallel processor ), bộ xử lý song song gán zero, zero assignment parallel processor (zapp), bộ xử lý song song gán zero
  • Thành Ngữ:, to besmirch ( sully ) one's escutcheon, tự làm ô danh
  • nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương
  • máy nén tháo lắp được, máy nén nửa kín, máy nén tháo nắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo lắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo nắp được
  • / ¸spairə´græfik /, tính từ, (thuộc) dụng cụ ghi vận động khi thở,
  • viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire),
  • Nghĩa chuyên nghành: temporal áp suất dương lớn nhất trong môi trường có sóng xung siêu âm truyền qua. nó được biểu diễn bởi pascal hay megapascal, temporal áp suất dương lớn nhất...
  • / ʌn´spɔild /, Tính từ: không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu (thức ăn), không bị hư hỏng (đứa trẻ), Từ đồng nghĩa: adjective, clean...
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • / ¸espə´ræntou /, Danh từ: tiếng etperantô, Kỹ thuật chung: quốc tế ngữ,
  • bể chứa nước, hồ chứa nước, bể chứa nước, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • viết tắt, nữ hiệp sĩ trưởng dòng của đế chế anh ( dame commander of the british empire),
  • / də'vwɑ: /, Danh từ: bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự, ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao, to do one's devoir, làm nhiệm vụ, to pay one's devoirs, thăm hỏi xã giao; đến...
  • như extemporaneousness,
  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • máy nén kiểu rôto, máy nén khí xoay, máy nén kiểu xoay, máy đổi điện quay, máy ép hơi hồi chuyển, máy nén quay, máy nén roto, hermestic rotary compressor, máy nén rôto hoàn toàn khí, positive rotary compressor, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top