Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Far away” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.250) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại động từ: trang trí bằng vòng hoa, Đeo vòng hoa cho ai, Hình...
  • Thành Ngữ:, to bear ( carry ) away the bell, chiếm giải nhất trong cuộc thi
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
"
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to slip away, chuồn, lẩn, trốn
  • Thành Ngữ:, to send away, gửi đi
  • / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n)
  • Thành Ngữ:, to sleep away, ngủ cho qua (ngày giờ)
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to ride away, đi xa bằng ngựa
  • Thành Ngữ:, to smile away, cười để xua tan
  • Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di
  • Thành Ngữ:, to drive away, du?i di, xua du?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top