Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far out” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.614) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , bender , blind * , bout...
  • Danh từ: sự phát triển của nhồi máu, nhồi máu, cerebral infarction, nhồi máu não, myocardial infarction, nhồi máu cơ tim
  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p
  • / ´fɔ:l¸aut /, Danh từ: bụi phóng xạ, tác dụng phụ, không mong muốn, Kỹ thuật chung: bụi phóng xạ, mưa phóng xạ, fallout shelter, nhà tránh mưa phóng...
  • bánh răng định tinh, bánh răng hành tinh, bánh răng trung tâm, bánh trung tâm, sun gear control plate, tấm điều khiển bánh răng trung tâm, sun gear lockout teeth, răng vào khớp bánh răng trung tâm
  • / ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize
  • / ´ʃautiη /, danh từ, tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, be all over bar the shouting, mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô
  • / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ ca) rách, xơ, sờn, (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng...
  • Thành Ngữ:, not far off/out/wrong, không sai lệch bao nhiêu
  • dao phay môđun, dao phay răng, dao cắt răng, máy cắt răng, form gear cutter, dao phay răng định hình, involute gear cutter, dao phay răng thân khai, profile gear cutter, dao phay răng định hình
  • / ´tʃæfərə /, danh từ, người hay mặc cả,
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • / ¸prefərə´biliti /,
  • / ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clear-cut features, những nét rõ ràng, a clear-cut stand,...
  • / ´refərəbl /, tính từ, có thể quy, có thể chuyển cho ai/cái gì,
  • đơn vị đo điện dung, fara (đơn vị điện dung), factorrizy (đơn vị điện dung),
  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • / kə´tæfərə /, Danh từ: hiện tượng có quan hệ ngữ pháp với nhóm từ ở sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top