Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feux” Tìm theo Từ | Cụm từ (215) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mật độ triều lên, mật độ thông lượng, mật độ từ thông, intrinsic flux density, mật độ từ thông riêng, remanent flux density, mật độ từ (thông) dư, remanent flux density, mật độ từ thông dư, residual...
  • luồng nơtron, dòng notron, thông luợng notron, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm
  • Danh từ: luồng bức xạ, dòng bức xạ, lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ năng lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ thông lượng bức xạ
  • thông lượng nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, nhiệt thông, dòng nhiệt, nhiệt thông, thông lượng nhiệt, critical cucleate boiling heat flux, thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt, critical cucleate boiling heat flux,...
  • / i´flʌkʃən /, danh từ, (như) efflux, (pháp lý) sự mãn kết, effluxion of time, sự mãn hạn
  • / ´tju:bifeks /, Danh từ, số nhiều .tubifex, tubifexes: trùng dạng giun,
  • Danh từ: (tin học) transfluxo,
  • thông lượng năng lượng, năng thông, dòng năng lượng, energy flux density, mật độ dòng năng lượng, sound energy flux, dòng năng lượng âm thanh
  • dòng thông lượng, đường thông dụng, đường thông lượng, đường chảy, đường lực, đường sức, đường sức từ, đường từ thông, electric flux line, đường lực điện, electric flux line, đường sức...
"
  • Danh từ: (vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ, gương nhìn sau (ở ô tô), parabolic reffex, gương phản xạ, sound reffex, cái phản...
  • định luật gauss, gaussmeter gauss's law of flux, định luật gauss về thông lượng
  • Danh từ, số nhiều faux amis: từ bên ngoài giống từ quen thuộc nhưng nghĩa rất khác,
  • thông lượng chất, dòng chất, mass flux density, mật độ dòng chất
  • hệ số hồi lưu, tỷ lệ dòng chảy ngược, minimum reflux ratio, tỷ lệ dòng chảy ngược nhỏ nhất
  • chương trình nghiên cứu, joint global ocean flux study programme of the igbp (jgofs), chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của igbp
  • như fluxional,
  • fuexit (mica crôm),
  • lượng từ thông, fluxoit,
  • thông lượng ánh sáng, thông lượng sáng, dòng ánh sáng, luồng ánh sáng, quang thông, luminous flux surface density, mật độ bề mặt quang thông
  • / ´kʌləlis /, Kỹ thuật chung: không màu, colorless flux, luồng không màu, colorless glass, kính không màu, colorless protection paint, sơn bảo vệ không màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top