Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find appealing” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´faind /, Tính từ: có quan hệ họ hàng, Kinh tế: đã tinh luyện,
  • / ´pa:θ¸faində /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít:,
  • / ´finik /, Tính từ: (thuộc) giống người phần-lan, (như) finnish,
  • / ri´frindʒənt /, Tính từ: chiết quang, Kỹ thuật chung: khúc xạ,
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • / pri´sind /, Ngoại động từ: ( to prescind from ) không xét đến, không quan tâm đến (cái gì),
  • / ¸selfin´dju:st /, Tính từ: tự cảm, Vật lý: tự cảm ứng,
  • mã soạn thảo, mã sửa, user defined edit code, mã soạn thảo của người dùng
  • đường tinh bột dextrin, đường tinh bột, refined starch sugar, đường tinh bột tinh chế
  • / ´oupn¸maindid /, Tính từ: rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới, Từ đồng nghĩa: adjective, we should be more open-minded...
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
  • / ´weldi´faind /, Tính từ: rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định, Xây dựng: dễ phân biệt, dễ xác định, Toán học:...
  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • / ¸bairi´frindʒəns /, Y học: lưỡng chiết quang, Điện lạnh: sự khúc xạ kép, tính lưỡng chiết, stress induced birefringence, tính lưỡng chiết do ứng...
  • / ri´frindʒəns /, Danh từ: sự khúc xạ, sự chiết quang, Vật lý: độ khúc xạ (các tia sáng), Kỹ thuật chung: độ chiết...
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • / ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin: sự làm màu, sự tạo diềm, Kỹ thuật chung: bao...
  • / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed...
  • phần tử thông tin, gcid information element (gcidie), phần tử thông tin của gcid, information element defined at the user network interface (info), phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng, information...
  • / 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top