Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flat on one’s back” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.428) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flæt¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn..., cá bẹt (flat-fish), Kinh tế: cá bơn, cá dẹt
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • / 'bækjɑ:d /, Danh từ: sân sau, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • / 'bækeik /, Danh từ: chứng đau lưng, have a pain in one's back, ai đó bị đau lưng,
  • Thành Ngữ:, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • Thành Ngữ:, to rob one's belly to cover one's back, rob
  • Thành Ngữ:, to get one's own back, (thông tục) trả thù
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • Thành Ngữ:, to crop someone's feathers, làm nhục ai; chỉnh ai
  • Thành Ngữ:, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
  • Thành Ngữ:, to make a rod for one's own back, gậy ông đập lưng ông
  • / ´flætli /, phó từ, bằng, phẳng, bẹt, thẳng thừng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, to refuse flatly, từ chối thẳng thừng, emphatically , flat , positively
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, behind one's back, sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
  • / ´flæt¸waiz /, như flatways,
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • / ´flætjulənsi /, như flatulence,
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top