Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give heed” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.700) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • Idioms: to take heed to do sth, chú ý, cẩn thận làm việc gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
  • máy khuếch đại hồi dưỡng, negative feed back amplifier, máy khuếch đại hồi dưỡng âm
  • bánh xích, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • tốc độ tìm kiếm, effective search speed, tốc độ tìm kiếm thực
  • Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • bánh ma sát, bánh ma sát, friction wheel drive, truyền động bánh ma sát
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm công để được nuôi cơm, babysitter , caregiver , day care provider , domestic servant ,...
  • bánh mài, bánh nhám, đá mài, đĩa mài, bánh mài, abrasive wheel cutting-off, sự cắt bằng bánh mài
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
  • / ´ha:təniη /, tính từ, cổ vũ, khích lệ, phấn khích, Từ đồng nghĩa: adjective, cheering , hopeful , likely , promising
  • Tính từ: có góc, bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí, Từ đồng nghĩa: adjective, at bay , treed,...
  • bộ điều tiết tốc độ, bộ điều chỉnh tốc độ, bộ điều chỉnh tốc lực, bộ điều tốc, bộ điều chỉnh tốc độ, engine speed governor, bộ điều tốc của động cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top