Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give heed” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.700) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • all-wheel drive,
  • sơ đồ hồi tiếp, sơ đồ liên hệ ngược, mạch liên hệ ngược, mạch hồi tiếp, mạch hồi dưỡng, negative feedback circuit, mạch hồi tiếp âm, video feedback circuit, mạch hồi tiếp video
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • / ´ʃi:piʃ /, Tính từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a sheepish smile,...
  • / ju:'næniməs /, Tính từ: nhất trí, đồng lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accepted , accordant , agreed...
  • / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, feedyard , pen , corral , stableyard , feedlot , barnlot, bawdy , broad ,...
  • / ´ni:dlis /, Tính từ: không cần thiết, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, needless work, việc...
  • phí tổn so sánh, comparative cost difference, sự sai biệt phí tổn so sánh, comparative cost principle, nguyên lý phí tổn so sánh, comparative cost sheet, bảng phí tổn so sánh, law of comparative cost, định luật phí tổn...
  • / ´ni:di /, Tính từ: nghèo túng; thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a needy family, một gia đình...
  • / ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue , cheerless ,...
  • / ¸pig´hedid /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bullheaded...
  • / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng, Từ đồng nghĩa: noun, recreance , recreancy , tergiversation
  • / ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, on one's lonesome, đơn độc, cô độc, alone , cheerless , companionless , deserted...
  • / ¸ha:d´hedid /, tính từ, không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astute , bullheaded...
  • / 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , affrighted , afraid...
  • / blaiθ /, Tính từ: thanh thản, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animated , buoyant , carefree , cheerful...
  • / ´gli:ful /, Tính từ: hân hoan, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blithe , blithesome , boon , cheerful...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top