Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Givea bouquet” Tìm theo Từ | Cụm từ (295) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, give ( full ) vent to something, nói cho hả, nói một cách tự do
  • Thành Ngữ:, to give someone a wet shirt, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, to give ( offer ) a knee to somebody, giúp đỡ ai, phụ tá ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody the boot, (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • như malleability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , plasticity , pliability , pliableness , pliancy...
  • / kou´ket /, tính từ, Đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, nội động từ, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, Đùa cợt, coi thường (một vấn đề), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao)...
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, to give somebody rats, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi bới ai, la mắng ai
  • / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , deplorable , disgraceful , indefensible , inexpiable...
  • Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
  • Thành Ngữ:, to give sb a pat on the back, o pat sb on the back
  • Thành Ngữ:, to give someone a free rein, thả lỏng ai cho tự do hành động
  • Thành Ngữ:, to give someone a pain in the neck, quấy rầy ai, chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, to give someone credit for, ghi vào bên có của ai (một món tiền...)
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • Thành Ngữ:, to give someone a dose ( taste ) of his own medicine, lấy gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gaff, đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top