Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go away from” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´zist /, Nội động từ ( + .from): ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • / ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb, abroad , absent , away , formerly , gone , hence , not here , not present , not under consideration...
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n)
  • Thành Ngữ:, to sleep away, ngủ cho qua (ngày giờ)
  • Thành Ngữ:, to tear away, chạy vụt đi, lao đi
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to ride away, đi xa bằng ngựa
  • Thành Ngữ:, to smile away, cười để xua tan
  • Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di
  • Thành Ngữ:, to drive away, du?i di, xua du?i
  • Thành Ngữ:, to draw away, lôi di, kéo di
  • Thành Ngữ:, to toss away, ném đi, vứt đi
  • Thành Ngữ:, to wash away, rửa sạch (vết bẩn)
  • Thành Ngữ:, to fire away, bắt đầu tiến hành
  • Thành Ngữ:, to feast away, tiệc tùng phủ phê
  • Thành Ngữ:, to rot away, chết dần chết mòn
  • Thành Ngữ:, to move away, dọn đi, cất đi
  • Thành Ngữ:, to stay away, không đến, văng mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top