Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go away from” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to break away, tr?n thoát, thoát kh?i
  • Thành Ngữ:, to blaze away, bắn liên tục, bắn như mưa
  • Thành Ngữ:, to drink away, rượu chè mất hết lý trí
  • Thành Ngữ:, to rub away, cọ mòn, cọ xơ ra
  • Thành Ngữ:, to whip away, đánh, quất, đuổi (người nào)
  • Thành Ngữ:, to tick away/by, trôi qua (về thời gian)
  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • Thành Ngữ:, to roll away, lăn đi, lăn ra xa
  • Thành Ngữ:, to slumber away, ngủ cho hết (thời giờ...)
  • bị đắm (tàu), Thành Ngữ:, to cast away, liệng ném, quăng, vứt
  • Thành Ngữ:, to race away, thua cá ngựa hết (gia sản...)
  • Thành Ngữ:, to brush away, phủi đi, phẩy đi, chải đi
  • Thành Ngữ:, to burn away, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • seaway canal,
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
  • Thành Ngữ:, to square away, (hàng h?i) xoay tàu thuy?n di di xuôi gió
  • Thành Ngữ:, to sign away, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
  • bị mòn, Thành Ngữ:, to wear away, làm mòn dần, làm mất dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top