Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Going hollywood” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định vị, vạch tuyến, axis pegging out, sự định vị các trục
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Danh từ: (động vật học) chim điên (chim lớn giống ngỗng),
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Idioms: to be just doing sth, hiện đang làm việc gì
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • / ´frigiη /, tính từ, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
  • Idioms: to be used to ( doing ) sth, quen làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to draw the line at sth/doing sth, từ chối, không chịu
  • Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • Danh từ số nhiều: kính gọng sừng (hoặc chất liệu giống sừng),
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
  • Idioms: to be fooled into doing sth, bị gạt làm việc gì
  • Idioms: to be relentless in doing, làm việc gì hăng hái
  • Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì
  • Thành Ngữ:, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
  • Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top