Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Going hollywood” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be undesirous of doing sth, không ham muốn làm việc gì
  • Idioms: to be slack in , doing sth, làm biếng làm việc gì
  • Idioms: to be self -conscious in doing sth, tự ý thức làm gì
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Idioms: to be successful in doing sth, làm việc gì có kết quả, thành tựu
  • Thành Ngữ:, to have the honour of doing sth, được vinh dự làm điều gì
  • Idioms: to be over hasty in doing sth, quá hấp tấp làm việc gì
  • Idioms: to be cautious in doing sth, làm việc gì cẩn thận, đắn đo
  • Thành Ngữ:, to end by doing something, cuối cùng sẽ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • Idioms: to have a genius for doing sth, có tài làm việc gì
  • Idioms: to be shy of doing sth, lưỡng lự, do dự, không muốn làm việc gì
  • Idioms: to take the initiative in doing sth, có sáng kiến, khởi xướng làm việc gì
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy , afflictive , hurtful , nagging , sore
  • Idioms: to be estopped from doing sth, bị ngăn cản không cho làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to land up doing sth, rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
  • Idioms: to be in the habit of doing sth, có thói quen làm việc gì
  • / hʌtʃ /, Danh từ: chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng), Hóa học & vật liệu: gồng, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top