Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grub up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gru:viη /, Danh từ: sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh, Cơ - Điện tử: sự cắt rãnh, sự xoi rãnh, Cơ khí & công trình:...
  • / gru:vd /, Tính từ: có dạng khe, Được soi rãnh, có ngấn, Cơ - Điện tử: (adj) có rãnh, có khía, có dạng khe, Xây dựng:...
  • / ˈbraɪdˌgrum , ˈbraɪdˌgrʊm /, Danh từ: chú rể, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, benedict , groom , helpmate , husband...
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu), sự làm sạch, sự rửa, sự rửa khí, sự rửa khí (phương pháp làm sạch khí), sự làm sạch, sự rửa, oil scrubbing, sự làm sạch...
  • / ´gru:piη /, Danh từ: sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội, Giao thông & vận tải: sự lập tàu, Toán & tin: sự nhóm...
  • danh từ, mối thù truyền kiếp, Từ đồng nghĩa: noun, bad blood , conflict , falling out , family feud , feud , fight , grudge , vendetta
  • Thành Ngữ:, up for grabs, có đủ cho mọi người
  • / ´meltiη¸pɔint /, Danh từ: (vật lý) điểm nóng chảy, Kỹ thuật chung: điểm nóng chảy, congruent melting point, điểm nóng chảy tương đẳng, english...
  • / vɔist /, tính từ, (tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, loud-voiced, giọng to, gruff-voiced, giọng cộc lốc, articulate...
  • / ə'kɔ:dənt /, Tính từ: ( (thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , conforming , congruous...
  • động cơ chạy ga, động cơ chạy gas, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ chạy hơi, động cơ khí, động cơ xăng, động cơ ga, gas engine scrubber, máy làm sạch động cơ khí
  • / ´kɔηgruəns /, Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng, sự tương đẳng của các hình, Toán & tin:...
  • / grum , grʊm /, Danh từ: người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), Ngoại động từ: chải lông (cho ngựa),...
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • / gru:p /, Danh từ: nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, Động từ: hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ...
  • / ʌη´grʌdʒiη /, Tính từ: tốt, tốt bụng, hào phóng, vui lòng cho, cho không tiếc; không miễn cưỡng, không ghen tức, không hằn học, an ungrudging gift, một món quà vui lòng cho,...
  • / ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , grouchy , grumpy , irascible...
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • Thành Ngữ:, to rub up, lau bóng, đánh bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top