Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grub up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gru:n /, Danh từ: Đường xoi, đường rãnh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...), nếp sống đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn,
  • / ´gru:pi /, Danh từ: cô gái đi theo cổ động các băng nhạc,
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • / diskən'gru:iti /, Danh từ: sự mâu thuẫn; sự không thích hợp; sự không nhất trí,
  • Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình
  • / bi´grʌdʒ /, Ngoại động từ: bực bội, bực dọc, ghen tị, thèm muốn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, she begrudges...
  • / ´kɔηgruənt /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, (toán học) đồng dư; tương đẳng, Toán & tin: đồng dư, Kỹ thuật chung:...
  • / ´kɔηgruəs /, Tính từ: phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với, Toán & tin: đồng dư, Kỹ thuật chung: đồng dư,...
  • / ´grɔmit /, như grummet, Giao thông & vận tải: vòng dây, Điện: khung mắt ngỗng, vòng cách điện, Kỹ thuật chung: đai...
  • / ´ʃɔ:t¸spoukən /, tính từ, (nói) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short
  • / ´grʌmpi /, như grumpish, Xây dựng: cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous...
  • / ´plei¸gru:p /, Danh từ: nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn),
  • / se´ræfik /, Tính từ: (thuộc) thiên thần tối cao, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , beatific , cherubic , heavenly , pure , sublime
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • / ´infəntri /, Danh từ: (quân sự) bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, infantrymen , dogfaces , grunts , doughboys , shock troops
  • / ri:´gru:p /, Ngoại động từ: tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới, Toán & tin: nhóm lại, gộp lại,
  • / ´ʃɔ:¸tempəd /, Tính từ: hay cáu, nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy
  • / in´kɔηgruənt /, Tính từ: không thích hợp, không phù hợp, Toán & tin: không đồng dư, không tương thẳng, Kỹ thuật chung:...
  • / in´kɔηgruəs /, Tính từ ( + .with): không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý, Toán & tin: không đồng dư, không tương đẳng, Từ...
  • / kən´fɔ:məns /, Kỹ thuật chung: sự phù hợp, sự tương hợp, sự tương thích, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top