Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hắc” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a window on the world, cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)
  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • sử dụng ở khu dân cư, việc ứng dụng thuốc trừ sâu ở xung quanh nhà, công sở, chung cư, khách sạn, và các khu vực sinh sống hay làm việc khác.
  • Danh từ: chạc; mấu chạc, cái nĩa, cái chạc, chạc, furca maxillaris, chạc hàm
  • / sə´liditi /, Danh từ: sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc, Điện lạnh: sự bền chắc, sự rắn, tính rắn, Kỹ...
  • / 'mju:zik /, Danh từ: nhạc, âm nhạc, có năng khiếu về âm nhạc, tiếng nhạc; khúc nhạc; bản nhạc, Cấu trúc từ: to face the music, Toán...
  • Danh từ: Điệu nhảy chachacha,
  • / 'fɜ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: hãng, công ty, Tính từ: chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định, không thay...
  • / kən´sistəns /, Danh từ: Độ đặc, độ chắc, (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn, Cơ khí & công trình: độ nhất quán, Toán...
  • phích cắm ba chân, phích ba chạc, phích ba chạc, phích cắm ba pha,
  • / ¸æsə´teinəbl /, tính từ, có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn,
  • / ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo, sự tự tin ( (cũng) self-assurance), sự trơ...
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • / ¸æsə´teinmənt /, danh từ, sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn, Từ đồng nghĩa: noun, find , finding , strike
  • Ngoại động từ: cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc
  • / ha:p /, Danh từ: (âm nhạc) đàn hạc, Nội động từ: Đánh đàn hạc, (nghĩa bóng) ( + on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...),
  • / kəη´kri:ʃən /, Danh từ: sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc, khối kết, (y học) thể kết, (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch, Xây...
  • / ´skrɔfjuləs /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh tràng nhạc; mắc bệnh tràng nhạc, Y học: thuộc lao hạch,
  • / ´insjulərizəm /, danh từ, sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính hẹp hòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top