Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand-carry” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bản lề treo cửa,
  • Thành Ngữ:, to marry money, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • chíp mảng cửa, vi mạch mảng cửa,
  • đánh tay đôi,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • bệnh loét mồm bàn chân bàn tay,
  • bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
  • biêu đồ tay-trái-tay phải,
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) the baby, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
  • thực hiện một hợp đồng,
  • thực hiện nhiệm vụ,
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • Thành Ngữ:, to carry into practice ( execution ), thực hành, thực hiện
  • Thành Ngữ:, to carry it off well, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng
  • tiến hành thí nghiệm, sự thí nghiệm đến phá hỏng, làm thí nghiệm,
  • Thành Ngữ:, to carry/gain one's point, thuyết phục người ta nghe mình
  • Thành Ngữ:, to carry all before one, carry
  • Thành Ngữ:, to carry out one's bat, thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top