Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand-carry” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biện pháp,
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  • Thành Ngữ:, to carry the can, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
  • nhóm anten ngẫu cực thẳng, giàn ăng ten cộng tuyến,
  • mảng cửa, gate arry chip, chíp mảng cửa, gate arry chip, vi mạch mảng cửa
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • đất và nhà,
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • bị cuốn theo,
  • cờ ( nhớ ) phụ trợ,
  • để lại (hạn ngạch), sự lưu dụng,
  • Thành Ngữ:, to carry one's points, thuyết phục người ta nghe mình
  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  • Thành Ngữ:, to carry the day, thắng lợi thành công
  • Thành Ngữ:, hard and fast, cứng nhắc (nghĩa bóng)
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top