Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haul ” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hip¸boun /, Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, Kinh tế: xương chậu,
  • hệ thống mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải, hệ thống dòng mạng, hệ sóng mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba, frequency carrier system, hệ thống mang tần số, long-haul carrier system, hệ thống...
  • / ´krɔs¸ouvə /, Danh từ: sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, sự tạp giao, sự lai giống, Xây dựng: băng ngang qua, chéo nhau,
  • / ¸intəkə´mju:niən /, Danh từ: quan hệ mật thiết với nhau, sự thông cảm với nhau; sự liên kết với nhau, sự ảnh hưởng lẫn nhau,
  • bảo hiểm tín dung xuất khẩu, bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. export insurance,
  • / ˈpɛlvɪk /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung xương chậu,
  • / 'bækwədnis /, danh từ, tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại, Từ đồng nghĩa: noun, bashfulness , coyness , retiringness...
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • / dif´θiəriə /, Danh từ: (y học) bệnh bạch hầu, Y học: bệnh bạch hầu, cutaneous diphtheria, bệnh bạch hầu da, gangrenous diphtheria, bệnh bạch hầu...
  • / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật...
  • (thuộc) hầu-lưỡi,
  • cơ hầu-màn hầu,
  • /ə'brest/, Phó từ: cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh, Giao thông & vận tải: sát ngang nhau, sóng hàng, thẳng trước, Từ...
  • hố chậu-lược,
  • / ¸intə´sekʃən /, Danh từ: sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao, Cơ - Điện tử:...
  • / ə´nælə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, Nội...
  • khẩu-hầu,
  • lồi chậu-lược,
  • / ´hjulən¸dait /, danh từ, (khoáng chất) heulandit,
  • / i´flu:viəm /, Danh từ, số nhiều .effluvia: khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý) dòng từ, Từ đồng nghĩa: noun, exhalation , exhaust ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top