Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hautes” Tìm theo Từ | Cụm từ (492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , presumption...
  • / ´lɔ:dlinis /, danh từ, tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , overbearingness , presumption...
  • / ´lɔftinis /, danh từ, sự cao ngất, tính chất sừng sững, tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur...
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • / ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride ,...
  • / ´pɔltə¸gaist /, Danh từ: yêu tinh (thuộc về ma quỷ), Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , banshee , demon , doppelganger , haunter , kelpie , phantasm...
  • Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở trên xe lửa, sb's goods and chattels, Đồ dùng cá nhân, Đấu thầu: hàng hoá, hàng...
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • tọa độ Đề-các, tọa độ descartes, cartesian coordinate system, hệ số tọa độ descartes
  • Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses
  • / i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses
  • / ´ɔ:tizəm /, Danh từ: rối loạn tự kỷ (autistic disorder) là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa nằm trong rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disoreder), với 1 số biểu hiện...
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • Idioms: to be haunted by memories, bị ám ảnh bởi kỷ niệm
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vỡ, những mảnh gãy, to smash in ( into ) shatters, đập tan ra từng mảnh
  • lá Đề các, lá descartes (Đề các),
  • điasphanten,
  • (viết tắt) gestational extrauterus, mang thai ngoài tử cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top