Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have coming” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • Idioms: to have good mind to, rất muố
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
  • Idioms: to have a clear -out, Đi tiêu
  • Idioms: to have a near touch, thoát hiểm
  • Idioms: to have a flushed face, Đỏ bừng mặt
  • Idioms: to have a scrap, Đánh nhau, ẩu đả
  • Idioms: to have a nasal voice, nói giọng mũi
  • Thành Ngữ:, have empty pockets, hết tiền rỗng túi
  • Idioms: to have enough of sb, chán ngấy ai
  • Idioms: to have noises in the ears, ù tai
  • Idioms: to have one 's hair trimed, tỉa tóc
  • Idioms: to have plenty of courage, Đầy can đảm
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a quick bang, giao hợp nhanh
  • Idioms: to have a clear utterance, nói rõ ràng
  • Idioms: to have a light foot, Đi nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, have a roving eye, mắt nhìn láo liêng
  • Idioms: to have a frightful headache, nhức đầu kinh khủng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top