Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have coming” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • Idioms: to have no notion of, không có ý niệm về.
  • Idioms: to have some time free, có chút thì giờ rảnh
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • Idioms: to have tea with sb, uống trà với người nào
  • Thành Ngữ:, to have the last laugh, cuối cùng vẫn thắng
  • Idioms: to have quicksilver in one 's veins, rất hoạt bát
  • Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • Idioms: to have a slide on the ice, Đi trượt băng
  • Idioms: to have a contempt for sth, khinh thường việc gì
  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
  • Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau
  • Idioms: to have a go at sth, thử làm việc gì
  • Idioms: to have a good slack, nghỉ một cách thoải mái
  • ferosilicomangan,
  • / kən´dʒəηkʃənəl /, tính từ, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , connectional , connective
  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • Idioms: to have a desire to do sth, muốn làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top