Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoạn” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.777) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tæbəd /, Danh từ: Áo khoác ngắn có huy hiệu, Áo choàng phụ nữ, trẻ em, (sử học) áo mặc ngoài, áo giáp của hiệp sĩ,
  • / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như) overcoating, Ngoại động từ: phủ thêm một lớp sơn,...
  • Tính từ: xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Cơ - Điện tử: (adj) có ren vít, Hóa...
  • / ´dɔlmən /, Danh từ: Áo đôman (áo dài thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước), Áo nẹp rộng tay của kỵ binh, Áo choàng rộng tay của phụ nữ,
  • bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Danh từ:...
  • khoang hàng (xe tải), khoang chở hàng, khoang hàng hóa, dung tích hàng hóa, khoang hàng, cargo space temperature, nhiệt độ khoang hàng hóa
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
  • / ´minərə¸laizə /, Hóa học & vật liệu: chất khóang hóa, vật khóang hóa, Xây dựng: đới khóang hóa,
  • / vɔ:nt /, Danh từ: thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, Động từ: khoe, khoe khoang, khoác lác, Hình Thái Từ:...
  • khoảng cách làm việc, khoảng cách làm việc, tầm làm việc, tầm hoạt động, cự ly hoạt động, khoảng cách vật-vật kính,
  • / bræg /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ( (cũng) braggadocio), Động từ: khoe khoang khoác lác, Từ...
  • / ´gidi /, Tính từ: chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, Ngoại động từ: làm chóng mặt, làm choáng...
  • / ´ʃel¸ʃɔkt /, tính từ, bị chứng mệt mỏi (vì chiến đấu dài ngày), bị choáng; choáng váng; bàng hoàng,
  • / dʒoult /, Danh từ: cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đấm choáng váng (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng...
  • khoang hàng hóa (hàng không), khoang tàu chứa hàng (khô), buồng (lạnh) hàng hóa, khoang hàng, ngăn chở hàng hóa,
  • khoan [mùn khoan], mùn khoan, Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
  • khoảng cách hình vòng, vòng nẻ, khoảng cách giữa hai ống đồng tâm hoặc 2 vỏ bọc, hoặc giữa vỏ bọc đến thành lỗ khoang trong lòng đất.
  • khoảng thời gian, thời gian, thời khoảng, đoạn thời, maximum relative time interval error (mrtie), sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại, net time interval, khoảng thời gian thực, overall time interval, khoảng...
  • Phó từ: choáng váng, loạng choạng,
  • khoang phi hành đoàn, khoang đội bay, phi hành đoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top