Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holding the bag” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thoát tải bánh xe, wheel unloading ratio, tỷ số thoát tải bánh xe
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • / mʌf /, Danh từ: bao tay (của đàn bà), bao tay bằng lông (để sưởi ấm), Danh từ: người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu, (thể dục,thể...
  • nhà dịch vụ, nhà phục vụ, public service building, nhà dịch vụ công cộng, community service building, nhà phục vụ cộng đồng
  • loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
  • quạt làm mát động cơ, làm lạnh bằng quạt, làm mát bằng quạt, fan cooling tower, tháp làm mát bằng quạt gió
  • / ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic ,...
  • / mju:´ziəm /, Danh từ: nhà bảo tàng, Xây dựng: nhà bảo tàng, viện bảo tàng, Từ đồng nghĩa: noun, exhibits archive , building...
  • / ´mæsi /, tính từ, to lớn, chắc nặng, thô kệch, nặng nề, đồ sộ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan...
  • sự hàn hồ quang kim loại, hàn hồ quang kim loại, shielded metal arc welding, hàn hồ quang kim loại bảo vệ
  • làm lạnh bằng bức xạ, sự làm nguội bức xạ, radiant cooling system, hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
  • / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , latrine , lavatory , outbuilding , privy , washroom , water closet , wc...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • nhà đúc sẵn, nhà lắp ghép, industrialized building system, hệ thống nhà lắp ghép
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • quá lạnh lỏng, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, dàn quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, giàn quá lạnh lỏng
  • / ´drɔp¸kik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy ( (cũng) gọi là drop), ngoại động từ, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy,
  • (viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu,
  • lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top