Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hope for” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • / hik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backwoodsman /woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • hệ thống thông tin quản trị, hệ thống thông tin quản lý, imis ( integratedmanagement information system ), hệ thống thông tin quản trị tích hợp, integrated management information system (imis), hệ thống thông tin quản...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • thông tin tích hợp, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, integrated information system, hệ thống thông tin tích hợp, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp
  • / 'æba:tikjulə /, không gây tổn thương khớp ngoài khớp., Tính từ: (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp,
  • dạng cắt, dạng rời, cut-form mode, chế độ dạng cắt, cut-form mode, chế độ dạng rời, document cut form printer, máy in tài liệu dạng rời
  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • chu trình for, vòng lặp for,
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • / ´fə:vənsi /, danh từ, sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục, Từ đồng nghĩa: noun, ardor , fervor , fire
  • công nghệ thông tin, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, information technology branch (itb), ngành công nghệ thông tin, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp,...
  • / 'zeləsnis /, danh từ, tính sốt sắng, tính hăng hái; nhiệt tâm, Từ đồng nghĩa: noun, ardor , fervor , fire , passion , zeal
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • tang lưới, lồng (mạng) lưới, perforated sieve cylinder, tang lưới đục lỗ, perforated sieve cylinder, lồng (mạng) lưới đục lỗ
  • Ngoại động từ .fordid, .fordone: (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ, giết, khử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top