Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Intercalary year” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.209) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tuổi đi học; tuổi học trò, Từ đồng nghĩa: noun, early years , juvenescence , juvenility , younger days , youth
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • Idioms: to be ten years old, mười tuổi
  • Idioms: to be five years old, Được năm tuổi, lên năm
  • Thành Ngữ:, never in years, dứt khoát không bao giờ
  • Tính từ: năm năm, five-year plan, kế hoạch năm năm
  • Thành Ngữ:, in the declension of years, lúc về già
  • Idioms: to be full of years, nhiều tuổi, có tuổi
  • Idioms: to be twenty years of age, hai mươi tuổi
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • Thành Ngữ:, years of discretion, tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành
  • Thành Ngữ:, for years, nhiều năm trời
  • Idioms: to have ten years ' service, làm việc được mười năm
  • Phó từ: thân thiện, thân tình, they lived together amicably for several years, họ sống thân thiện với nhau nhiều năm liền
  • Thành Ngữ:, to take years off sb, làm cho ai trẻ ra
  • điện lượng đầu người, energy per capita per year, điện lượng đầu người năm
  • hội nghị nửa năm, half- yearly meeting, hội nghị nửa năm (cổ đông công ty)
  • Idioms: to be sentenced to ten years ' hard -labour, bị kết án mười năm khổ sai
  • Danh từ: hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy), each poor family receives a boxful of instant noodles as new year's gift, mỗi gia đình...
  • Thành Ngữ:, to put years on sb, làm cho ai già đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top