Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “JPL” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.851) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tiplə /, xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật, lật [cơ cấu lật], danh từ, Noun: a person who tipples intoxicating liquor., Synonyms: noun, Từ...
  • / 'plæstidjul /, Danh từ: (sinh vật học) thể hạt nhỏ, đơn vị năng lượng sống,
  • mức công suất, mức công suất, automatic transmit power level (atpl), mức công suất phát tự động, normal power level (npl), mức công suất tiêu chuẩn, sound power level, mức công suất âm thanh
  • / di'plɔimənt /, danh từ, (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai, Từ đồng nghĩa: noun, fast deployment forces, lực lượng triển khai nhanh, lực lượng phản ứng nhanh, categorization ,...
  • / 'θɜ:məukʌpl /, cặp nhiệt điện (để đo nhiệt độ), bộ nhiệt điện, cặp nhiệt, cặp nhiệt (điện), ống đo nhiệt, phần tử nhiệt điện, cặp nhiệt, nhiệt ngẫu, differential thermocouple, cặp nhiệt...
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
  • / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ris´plendəns /, danh từ, sự chói lọi, sự rực rỡ; sự lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendency , sparkle , sumptuousness,...
  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • sợi (cáp) quang, cáp quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fibre connector, đầu nối cáp quang, optical fibre coupler, bộ ghép cáp quang, optical fibre link, đường liên kết cáp quang, optical fibre splice,...
  • / ´pluərəlist /, danh từ, người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên, tính từ (như) .pluralistic, kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh,...
  • / æplɪ'keɪʃn /, Danh từ: sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ( (cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp,...
  • / ´septjupl /, Tính từ: gấp bảy lần, Danh từ: số to gấp bảy, Động từ: nhân bảy, tăng lên bảy lần,
  • / ´plu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mưa, do mưa (tạo thành), Danh từ: (tôn giáo), (sử học) áo lễ, Kỹ thuật...
  • / ´kwintjupl /, Tính từ: gấp năm, Danh từ: số to gấp năm, Ngoại động từ: nhân năm, tăng lên năm lần, Hình...
  • / ´sekstjupl /, Tính từ: gấp sáu lần, Danh từ: số to gấp sáu, Động từ: nhân sáu, tăng lên sáu lần, Điện...
  • / ´ɔktjupl /, Tính từ: gấp tám lần, Danh từ: số gấp tám, Ngoại động từ: nhân lên tám lần,
  • / 'dæpl'grei /, danh từ, Đốm, vết lốm đốm, ngoại động từ, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, nội động từ, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời), to dapple paint...
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • / ´kwintjuplit /, Danh từ: Đứa trẻ sinh năm (như) quin, quint, ( số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm, bộ năm, nhóm năm, Y học: trẻ sinh năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top