Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “KSAM” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bʌksəmnis /,
  • / 'bʌksəmli /,
  • / ´ə:ksəmnis /, danh từ, sự tẻ nhạt, sự gây cảm giác khó chịu,
  • /ˈlʌksəmˌbɜrg/, Quốc gia: diện tích: 2,586 sq km, thủ đô: luxembourg, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / ´frɔliksəmnis /, danh từ, tính vui nhộn, tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , sportiveness , waggishness
  • / ˈɛksəmə, ˈɛgzə-, ɪgˈzi- /, Danh từ: (y học) eczêma, chàm bội nhiễm, Y học: chàm, Từ đồng nghĩa: noun, dermatitis , inflammation...
  • / 'dɑ:ksəm /, tính từ, (thơ ca) tối tăm, mù mịt,
  • / 'bʌksəm /, Tính từ: nẩy nở, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ample , built , busty , chubby ,...
  • / ´ə:ksəm /, Tính từ: tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , boring , bothersome , burdensome , irritating , tedious , tiresome...
  • / ´frɔliksəm /, như frolicky, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antic , coltish , frisky , fun , gamesome , gay , gleeful , happy , impish , jocular...
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • / ¸heksə´metrikəl /, như hexametric,
  • thuỷ ngân kramer-samow (xác định điểm hoá mềm của bi-tum),
  • / ¸heksə´metrik /, tính từ, (thuộc) thơ sáu âm tiết, có sáu âm tiết (câu thơ),
  • / tə´ræksəkəm /, Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc,
  • sự truy nhập tuần tự, truy cập tuần tự, basic sequential access method (bsam), phương cách truy cập tuần tự cơ bản, basic sequential access method (bsam), phương pháp truy cập tuần tự cơ bản, bsam ( basic sequential...
  • chất dẫn xuấtamin của một đường hexose. hai loại quan trọng nhất là glucosecosamine và galactosamine.,
  • / ˌθɪksəˈtrɒpɪk , ˌθɪksəˈtroʊpɪk /, chất xúc biến, tính lưu biến, tixôtrôpic,
  • Thành Ngữ: hàng hóa (hoặc tàu) trôi dạt vào bờ, flotsam and jetsam, hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
  • / ´sesəmi /, Danh từ: cây vừng, hạt vừng, Y học: cây vừng, vừng sesamun indicum, Kinh tế: cây vừng, hạt vừng, vừng, open...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top