Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kissing cousin” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.484) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối logic, logical block address, địa chỉ khối lôgic, logical block addressing (lba), định địa chỉ khối lôgic
  • Thành Ngữ:, to keep sb guessing, khiến ai phải lưỡng lự do dự
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • đỗ tuyến kép, đường ghi nối kép, ghi rẽ chéo kép, double crossover scissors crossing, độ tuyến kép, chéo nhau
  • / ´dresiη¸bæg /, như dressing-case,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
  • Thành Ngữ:, no trespassing !, cấm vào!
  • Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
  • /'mɔ:ltə/, Quốc gia: malta, officially the republic of malta, is a small and densely populated island nation consisting of an archipelago of seven islands in the middle of the mediterranean sea. malta lies directly...
  • / ´blæsfimi /, Danh từ: lời báng bổ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , cursing , cussing , desecration , execration...
  • / ´daiəmənd¸pɔint /, danh từ, dao khắc có gắn kim cương, ( (thường) số nhiều) (như) diamond-crossing,
  • / ´kænvəsiη /, Kinh tế: đi chào hàng, house-to-house canvassing, sự đi chào hàng đến từng nhà
  • Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • sự nén nguội, sự dập nguội, sự ép nguội, cold pressing ( ofplywood ), sự ép nguội gỗ dán
  • Idioms: to be hooked by a passing car, bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải
  • / ¸serən´dipiti /, Danh từ: khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn), Từ đồng nghĩa: noun, blessing , break * ,...
  • ép nóng, áp lực nóng, sự dập nóng, hot pressing of plywood, sự ép nóng gỗ dán
  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • Thành Ngữ:, cruising taxi, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
  • đường ống ngầm dưới đất, đường ống ngầm, casing of underground pipeline crossing, vỏ bọc đường ống ngầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top