Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kissing cousin” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.484) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go fishing at week ends, Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần
  • Phó từ: như perishing,
  • exterior finishing products cement base,
  • / ¸indis´tiηgwiʃəbəlnis /, như indistinguishability,
  • nhóm truyền, interchange transmission group, nhóm truyền trao đổi, multi-link transmission group, nhóm truyền dẫn đa liên kết, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết, tg vector ( transmissiongroup vector...
  • cơ cấu nâng, động cơ nâng, máy nâng, máy nâng, tời máy, electric hoisting engine, động cơ nâng chạy bằng điện
  • tính từ cao nhã, thanh lịch (cũng distinguished),
  • chụp cứu kẹt, male fishing tap, chụp cứu kẹt dương
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • chống ăn mòn, không gỉ, corrosion resisting steel, thép không gỉ
  • Idioms: to go fishing, Đi câu cá, đánh cá
  • Thành Ngữ:, to the exclusion of somebody ( something ), trừ ai (cái gì) ra
  • viết tắt, huân chương công trạng xuất sắc ( distinguished service order),
  • / ¸ʌndis´tiηgwiʃt /, Tính từ: tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật, Từ đồng nghĩa: adjective, undistinguished career, một sự nghiệp xoàng...
  • công cụ cứu kẹt, dụng cụ câu trong khoan lỗ, dụng cụ cứu kẹt, magnetic fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính
  • bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit
  • / ɔbvi'eiʃn /, danh từ, sự/cách xoá bỏ, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , preclusion
  • / di´miniʃiη /, tính từ, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, diminishing glass, kính thu nhỏ
  • sự đánh cá bằng lưới, drag-net fishing, sự đánh cá bằng lưới kéo
  • / ´tɔ:tʃərəs /, tính từ, có tính chất giày vò; gây đau khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , anguishing , excruciating , harrowing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top