Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loom up” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sàn rỗng, hollow floor slab, bản sàn rỗng
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, a penny blood, tiểu thuyết rùng rợn
  • diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà
  • tầng dưới, lower floor construction, kết cấu sàn tầng dưới
  • Danh từ: bù-loong có dầu, bulông có đường khía,
  • vôi đolômit,
  • như powder-room,
  • lõm glôcom,
  • lõm glôcom,
  • kilôoat giờ,
  • như threshing-floor,
  • như tea-room,
  • gạch đôlômit, gạch rất nhẹ,
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • / glɔ´meruləs /, Danh từ; số nhiều glomeruli:,
  • bù loong đầu vuông, bulông vuông, bulông đầu vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top