Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mạng Hệ” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất làm cứng xi măng, chất làm xi măng cứng nhanh, chất tăng tốc đông cứng xi-măng,
  • méo mạng, sự biến dạng mạng,
  • / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước), Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc...
  • ký hiệu nhận mạng, bộ nhận dạng mạng,
  • hằng số mạng, hằng số mạng điện,
  • lớp mạng, tầng mạng, tầng mạng, lớp mạng, internal organization of the network layer (ionl), tổ chức bên trong của lớp mạng, network layer protocol data unit (nlpdu), thiết bị số liệu giao thức lớp mạng, network...
  • mác ximăng, mác xi măng,
  • thiết bị phụt xi-măng, thiết bị phụt xi măng,
  • sự bít kín bằng màng, sự dán kín màng,
  • / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ,
  • bước mảng, khoảng cách mảng, bước bảng,
  • bê tông ximăng, bê tông xi măng,
  • hệ thống tập tin mạng, hệ thống tệp mạng,
  • phễu xi măng, Địa chất: phễu xi măng,
  • vữa ximăng chèn mạch, vữa ximăng trát khe,
  • lớp vữa xi măng, lớp vữa ximăng,
  • hằng số mạng lưới, hằng số mạng,
  • xi-măng hảo hạng, Danh từ: xi măng hảo hạng,
  • hệ số (truyền nhiệt) ngưng màng, hệ số ngưng màng,
  • hệ thống khai thác mạng, hệ điều hành mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top