Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make provision for” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.924) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, for conscience's sake, vì lương tâm
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
"
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • , to make one's pile, (thông tục) làm nên cơ đồ của mình
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • Thành Ngữ:, to make head, ti?n lên, ti?n t?i
  • Idioms: to take form, thành hình
  • Idioms: to take sb for a walk, dắt người nào đi dạo
  • Idioms: to take a turn for the better, chiều hướng tốt hơn
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, to make out, d?t, d?ng lên, l?p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top