Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mentally ill” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.523) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
  • làm lạnh nước, hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, absorption water chilling plant, máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, self-contained water chilling equipment, máy làm lạnh nước độc lập, self-contained water chilling...
  • /t∫æd/, Toán & tin: giấy bướm, mẩu giấy vụn, Quốc gia: chad (arabic:تشاد , tašād; french: tchad), officially the republic of chad, is a landlocked country...
  • Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông chủ nước ngoài thường điều khiển...
  • / 'feiʃəli /, Phó từ: về khuôn mặt, the boy resembles his uncle facially, thằng bé giống cậu nó về khuôn mặt
  • bán thấu kính billet, thấu kính tách billet,
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • / 'teibllænd /, Danh từ: bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ cao) (như) table,
  • lò xo belleville, lò xo belleville, lò xo hình đĩa,
  • bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản ở trạng thái lạnh, chilled storage capacity, năng suất bảo quản lạnh, chilled storage capacity, dung tích bảo quản lạnh, chilled storage life, thời hạn bảo quản...
  • Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill
  • Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, not enough , partly , partially , incompletely...
  • / ˈænsɛstri or, especially brit., -səstri /, Danh từ: tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestor , antecedent , antecessor , blood , breed...
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • / tʃə´ru:bik /, tính từ, có vẻ dịu dàng hiền hậu, có mắt tròn trĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, childlike , infantile , infantine
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh đột ngột, rapid-chilling chamber, buồng làm lạnh nhanh, rapid-chilling room, buồng làm lạnh nhanh
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • hối phiếu trơn, hối phiếu trơn, clean bill for collection, hối phiếu trơn nhờ thu, collection on clean bill, sự nhờ thu hối phiếu trơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top