Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mentally ill” Tìm theo Từ (2.077) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.077 Kết quả)

  • / ´mentəli /, phó từ, về mặt tinh thần, thầm, nhẩm, trong óc, mentally deficient, suy nhược thần kinh, mentally deranged, rối loạn thần kinh
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
"
  • nhánh cằm củadây thần kinh cằm,
  • về phiá đường giữa,
  • Phó từ: thân ái, ân cần, cởi mở,
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • (thuộc) cằm,
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • Tính từ:,
  • / men´tæliti /, Danh từ: trạng thái tâm lý; tâm tính, khí tính, tâm trạng, trí lực, Y học: hoạt động tâm thần, tâm tính, Từ...
  • Phó từ: có thể bị phạt, có thể bị trừng trị,
  • nền (đường) nửa đắp,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • / 'mentl /, Tính từ: (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, mất trí, Toán & tin: tính nhẩm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top